Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “closed”
dạng cơ bản closed, không phân cấp
- đóng kín
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The jar was tightly closed, so I couldn't get to the cookies inside.
- đóng chặn (được đóng để ngăn chất lỏng di chuyển)
The plumber closed the valve to stop the water from gushing out of the broken pipe.
- kết nối (trong mạch điện)
Make sure the circuit is closed before you try to turn on the light.
- đóng cửa (không mở cửa cho khách hàng hoặc hoạt động kinh doanh)
The sign on the door read "We're closed" as I arrived at the shop after hours.
- hạn chế (chỉ mở cửa cho một số người nhất định)
The meeting was a closed event, accessible only to company employees.
- đóng (trong không gian tôpô, bao gồm tất cả các điểm giới hạn của nó)
The set of all points inside a circle is closed because it includes its boundary.