tính từ “curious”
dạng cơ bản curious (more/most)
- tò mò
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The curious cat kept peeking into every open drawer in the house.
- hiếu kỳ
She leaned in with a curious look, eager to hear the rest of the story.
- lạ lùng (khác thường)
The cat's curious behavior of sleeping in the sink puzzled everyone.