danh từ “balloon”
số ít balloon, số nhiều balloons
- bóng bay
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The children played with colorful balloons at the birthday party.
- khinh khí cầu
They enjoyed a hot air balloon ride over the countryside.
- (y học) một thiết bị y tế được đưa vào cơ thể và bơm phồng để điều trị
In angioplasty, a balloon is used to open blocked blood vessels.
- bong bóng lời thoại trong truyện tranh hoặc phim hoạt hình
The character's words appeared inside a balloon in the comic strip.
- ly cầu
He sipped his cognac from a balloon by the fireplace.
- (tài chính) một khoản thanh toán lớn cuối cùng đến hạn vào cuối kỳ hạn vay
They planned carefully to afford the balloon at the end of their mortgage.
- quả cầu (trên cột hoặc tòa nhà)
The building was crowned with a decorative balloon.
- bình cầu
The chemist heated the solution in a balloon during the experiment.
động từ “balloon”
nguyên thể balloon; anh ấy balloons; thì quá khứ ballooned; quá khứ phân từ ballooned; danh động từ ballooning
- phình to
Prices ballooned after the new tax was introduced.
- đi khinh khí cầu
They ballooned over the city during the festival.
- thổi phồng
The wind ballooned the curtains as the window was open.
- (ngành hàng không) bay vọt lên đột ngột rồi hạ xuống
The small plane ballooned unexpectedly due to turbulence.
- (thể thao) đánh hoặc đá bóng lên cao trong không trung
The striker ballooned the ball over the crossbar.