danh từ “post”
số ít post, số nhiều posts hoặc không đếm được
- bưu điện
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
I received a letter from my friend through the post yesterday.
- thư từ
Is there anything interesting in the post today?
- bài đăng
She wrote a detailed post about her travel experiences on her blog.
- chức vụ
She was thrilled to be offered the post of marketing director at the company.
- vị trí
The guard stood at his post, watching for any signs of trouble.
- cột
The farmer hammered the post into the ground to support the new fence.
- cột gôn
The soccer ball bounced off the post and went out of bounds.
- đích
The crowd cheered as the horse galloped past the post to claim victory.
- hậu kỳ
The sound quality isn't great, but we can clean it up in post.
- khám nghiệm tử thi
The doctor performed a post to determine the cause of death.
động từ “post”
nguyên thể post; anh ấy posts; thì quá khứ posted; quá khứ phân từ posted; danh động từ posting
- gửi thư
She posted the birthday card to her friend in London.
- dán thông báo
Sarah posted the announcement on the notice board for everyone to read.
- đăng (trên internet)
She posted a photo of her cat on her blog.
- điều động
The commander posted the soldiers along the perimeter of the camp.
giới từ “post”
- sau
The company saw rapid growth post-merger.