danh từ “love”
số ít love, số nhiều loves hoặc không đếm được
- tình yêu
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
A mother's love for her child is unconditional and everlasting.
- tình ái
When he walked into the room, I felt a surge of love for her that took my breath away.
- đam mê
Her love for painting was evident in every brushstroke.
- người yêu
He whispered to his love under the moonlight, promising a lifetime together.
- em (dùng để gọi thân mật)
"Morning, love, what will it be today?" the barista asked with a smile.
- quan hệ tình dục
They decided to express their feelings for each other by making love.
- mối quan hệ tình cảm
Their intense summer love ended as the leaves began to fall.
- không điểm (trong thể thao)
The scoreboard read thirty-love after the tennis player won the first two points.
động từ “love”
nguyên thể love; anh ấy loves; thì quá khứ loved; quá khứ phân từ loved; danh động từ loving
- yêu mến
I love my parents deeply and appreciate everything they've done for me.
- yêu thích
I love spending my weekends hiking in the mountains.
- thích nghi (với điều kiện hoặc môi trường)
Cheese loves to be stored at the right temperature to maintain its flavor.
- thích thú (đôi khi có ý mỉa mai)
I just love how you always forget my birthday.