Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “amazing”
dạng cơ bản amazing (more/most)
- tuyệt vời
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The magician's performance was so amazing that the entire audience gasped in astonishment.