·

financial regulation (EN)
cụm từ

cụm từ “financial regulation”

  1. quy định tài chính (một luật hoặc quy tắc kiểm soát các hoạt động tài chính)
    The government implemented new financial regulations to prevent illegal trading practices.
  2. quy định tài chính (quá trình giám sát và kiểm soát các thị trường và tổ chức tài chính)
    Strong financial regulation helps maintain the stability of the economy.