tính từ “intense”
dạng cơ bản intense (more/most)
- mãnh liệt
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The intense heat of the desert sun made it impossible to walk barefoot on the sand.
- sâu sắc (trong học tập, suy nghĩ, v.v.)
Her intense gaze never wavered as she listened to his heartfelt apology.
- đầy đam mê
Our boss is such an intense person.