danh từ “EBITDA”
số ít EBITDA, không đếm được
- (lĩnh vực kế toán) thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
While evaluating the company's financial health, the investors focused on its EBITDA to understand its core profitability.