·

news (EN)
danh từ

danh từ “news”

số ít news, không đếm được
  1. tin tức
    Is there any news about the company's merger plans?
  2. tin tức (được chia sẻ qua truyền hình, đài phát thanh, báo chí, hoặc internet)
    The evening news reported on the outcome of the presidential election.