danh từ “news”
số ít news, không đếm được
- tin tức
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Is there any news about the company's merger plans?
- tin tức (được chia sẻ qua truyền hình, đài phát thanh, báo chí, hoặc internet)
The evening news reported on the outcome of the presidential election.