danh từ “chalk”
số ít chalk, số nhiều chalks hoặc không đếm được
- phấn viết
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The teacher used white chalk to draw a diagram on the blackboard.
- phấn (đá)
The ancient fossils were embedded in the chalk, making the white rock formations fascinating to study.
- phấn (bột dùng trong thể thao)
Before attempting the difficult climb, she rubbed chalk on her hands to ensure a firm grip.
- đội hoặc người chơi được dự đoán sẽ thắng
Everyone expected the chalk to win, but the underdog pulled off a surprising victory.
- phấn may
The tailor used white chalk to mark where the dress needed to be shortened.
- nhóm lính (nhảy dù) từ cùng một máy bay
The first chalk of soldiers jumped from the plane and parachuted into the field below.
động từ “chalk”
nguyên thể chalk; anh ấy chalks; thì quá khứ chalked; quá khứ phân từ chalked; danh động từ chalking
- viết bằng phấn
The teacher chalked a big smiley face on the blackboard.
- chà phấn
Before taking his shot, he carefully chalked the tip of his billiard cue.
- làm trắng như phấn
The morning fog began to chalk the landscape, turning everything a ghostly white.
- ghi điểm (như viết trên bảng)
She chalked up another victory in the tennis tournament.
- bón phấn (cho đất)
Farmers often chalk their fields to improve soil quality before planting crops.