danh từ “decision”
số ít decision, số nhiều decisions hoặc không đếm được
- quyết định
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After much thought, she made the decision to accept the job offer.
- sự quyết định
The decision of choosing a college was overwhelming for him.
- sự quyết đoán
He acted with decision in the face of danger.
- phán quyết (trong thể thao)
The boxing match ended in a decision after twelve rounds.
- kết quả (trong bóng chày)
The pitcher got the decision after throwing seven strong innings.