danh từ “ethic”
số ít ethic, số nhiều ethics
- đạo đức (một tập hợp các nguyên tắc đạo đức hoặc giá trị hướng dẫn hành vi của một người hoặc nhóm)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The manager's strong work ethic inspired the entire team.
- đạo đức (một nguyên tắc đạo đức cụ thể chi phối hành động của cá nhân hoặc nhóm)
Integrity is an ethic that she refuses to compromise.
- đạo đức (sự đúng đắn về mặt đạo đức của một hành động hoặc thực hành cụ thể)
They debated the ethic of genetic modification.