Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “accounts”
accounts, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- bộ phận kế toán
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She works in accounts and handles the company's invoices.
- sổ sách kế toán
The company's accounts show a profit this year.