tính từ “pop-up”
dạng cơ bản pop-up, popup, không phân cấp
- xuất hiện đột ngột từ nơi ẩn giấu
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
As we walked through the haunted house, a pop-up skeleton scared us at every turn.
- trở nên ba chiều khi mở trang sách
The children were delighted by the pop-up dragon that leapt out from their fairy tale book.
- tồn tại hoặc hoạt động trong thời gian ngắn
The pop-up cafe on the corner will only be open for the summer.
danh từ “pop-up”
số ít pop-up, popup, số nhiều pop-ups, popups hoặc không đếm được
- cửa sổ bật lên
While browsing for recipes, a pop-up for kitchen gadgets suddenly appeared on my screen.
- thiết kế giấy ba chiều xuất hiện khi mở sách hoặc thiệp
When she opened the birthday card, a colorful pop-up of a cake appeared, surprising her with its intricate details.
- cửa hàng tạm thời
The city's downtown area will host a pop-up selling ice cream this summer.
- bóng bay cao trên sân trong hoặc gần sân ngoại (trong bóng chày)
The batter hit a high pop-up, and the shortstop easily caught it for an out.