·

external audit (EN)
cụm từ

cụm từ “external audit”

  1. kiểm toán độc lập
    To ensure transparency, the company undergoes an external audit every year where independent accountants check its financial records.
  2. đánh giá bên ngoài (đánh giá hoạt động hoặc tuân thủ quy định)
    The school district requested an external audit to assess its safety procedures and ensure compliance with regulations.