Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “surrounds”
surrounds, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- vùng xung quanh
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The cottage had a quaint charm, enhanced by the peaceful lake and green surrounds.