tính từ “residential”
dạng cơ bản residential (more/most)
- dân cư
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The building was converted from offices into residential apartments.
- nội trú (yêu cầu cư trú)
The old lady was taken to a residential home for the elderly.