danh từ “bean”
số ít bean, số nhiều beans
- hạt đậu
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She added a handful of black beans to the soup to make it more filling.
- hạt cà phê
Every morning, she grinds fresh coffee beans to make her espresso.
- hạt vani
The vanilla beans were carefully extracted from the orchid to be used in making ice cream.