·

keeping (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
keep (động từ)

danh từ “keeping”

số ít keeping, không đếm được
  1. sự phù hợp
    The modern furniture is in keeping with the house's classic style.
  2. sự chăm sóc (trách nhiệm chăm sóc)
    The garden is in Maria's keeping while her neighbors are away.