Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “keeping”
số ít keeping, không đếm được
- sự phù hợp
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The modern furniture is in keeping with the house's classic style.
- sự chăm sóc (trách nhiệm chăm sóc)
The garden is in Maria's keeping while her neighbors are away.