danh từ “debt”
số ít debt, số nhiều debts hoặc không đếm được
- khoản nợ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She struggled to pay off her student debt after graduating from college.
- nợ nần (không có khả năng trả)
After losing his job, Mark found himself deep in debt and unable to pay his bills.
- ơn nghĩa
After you helped me move into my new apartment, I felt deeply in your debt.