phó từ “poorly”
- kém
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She performed poorly on her math test and got a low grade.
- thiếu thốn
We used to live poorly, only receiving benefits.
- tiêu cực
She spoke poorly of his decision to quit school.
tính từ “poorly”
dạng cơ bản poorly (more/most)
- ốm yếu
She couldn't come to school today because she was feeling poorly.