Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “ordering”
số ít ordering, số nhiều orderings hoặc không đếm được
- sắp xếp theo trình tự
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The ordering of the elements is important.
- quá trình đặt hàng
With online ordering, you can easily purchase your groceries without leaving home.
- lễ phong chức (trong tôn giáo)
The bishop performed the ordering of the new priests in a solemn ceremony at the cathedral.