·

ordering (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
order (động từ)

danh từ “ordering”

số ít ordering, số nhiều orderings hoặc không đếm được
  1. sắp xếp theo trình tự
    The ordering of the elements is important.
  2. quá trình đặt hàng
    With online ordering, you can easily purchase your groceries without leaving home.
  3. lễ phong chức (trong tôn giáo)
    The bishop performed the ordering of the new priests in a solemn ceremony at the cathedral.