·

you (EN)
đại từ

đại từ “you”

you
  1. bạn, anh, chị, em, cô, chú, ông, bà, cậu, mày, tôi (in a respectful self-deprecating way)
    You need to finish your homework before you can go play outside.
  2. người ta
    In life, you win some, you lose some.