danh từ “stress”
số ít stress, số nhiều stresses hoặc không đếm được
- áp lực tinh thần
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The final exams are causing her a great deal of stress.
- áp lực vật lý
The stress from the heavy snowfall caused the old barn's roof to collapse.
- sự chú trọng
The teacher put a lot of stress on the importance of reading every day.
- trọng âm
In the word "record," the stress falls on the second syllable when it's a verb and on the first syllable when it's a noun.
động từ “stress”
nguyên thể stress; anh ấy stresses; thì quá khứ stressed; quá khứ phân từ stressed; danh động từ stressing
- gây áp lực tinh thần (cho ai)
The constant loud noise from the construction site stressed the nearby residents, making it hard for them to concentrate.
- cảm thấy lo lắng
She always stresses about exams, even when she's well-prepared.
- áp dụng lực làm căng thẳng (vật liệu)
The heavy snowfall stressed the old bridge, causing it to creak alarmingly.
- nhấn mạnh
The teacher stressed the importance of doing homework on time.
- nhấn mạnh (âm tiết trong từ)
In the word "photography", the second syllable is stressed.