Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “spelling”
số ít spelling, số nhiều spellings hoặc không đếm được
- cách viết chính tả
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Her teacher always emphasized the importance of good spelling in their essays.
- cách đánh vần một từ cụ thể
The British spelling of "color" is "colour".
- cách viết nốt nhạc bằng các ký hiệu tương đương nhưng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh (trong âm nhạc)
The composer's spelling of the note showed a preference for F sharp over G flat, reflecting the piece's key signature.