·

require (EN)
động từ

động từ “require”

nguyên thể require; anh ấy requires; thì quá khứ required; quá khứ phân từ required; danh động từ requiring
  1. yêu cầu
    The manager requires the new hires to go through a strict onboarding process.
  2. cần thiết
    Building a house requires a solid foundation.