Chúng tôi đang làm việc chăm chỉ để thêm từ này vào từ điển thông minh của chúng tôi 😊.
ə US UK | ˈeɪ US UK
·

a little (EN)
cụm từ

cụm từ “a little”

  1. một ít
    She added a little sugar to her tea.
  2. hơi (một chút)
    She smiled a little when she saw the puppy.