Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “agreed”
dạng cơ bản agreed (more/most)
- đồng ý; chia sẻ cùng một quan điểm
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
We are all agreed that this is the best solution.
thán từ “agreed”
- dùng để thể hiện sự đồng ý
"Let's meet at the café at 3 PM." "Agreed!"