Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “sealing”
số ít [s], số nhiều [p]
- săn hải cẩu
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Every spring, the small coastal village prepares for the annual sealing expedition.