danh từ “seal”
số ít seal, số nhiều seals
- hải cẩu
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
During our beach visit, we watched a group of seals basking in the sun on the rocky shore.
- ấn sáp
The king pressed his signet ring into the hot wax, creating a seal on the envelope.
- con dấu (dùng để tạo hình trên vật liệu mềm)
The king pressed his seal into the wax to authenticate the document.
- biểu tượng (đại diện cho tổ chức hoặc chức vụ chính thức)
The letter had the university's seal printed at the bottom.
- thiết bị niêm phong (chỉ ra rằng bình chứa đã được mở)
Before opening the jar with the pills, she checked to ensure the seal was intact.
- gioăng (dùng để ngăn chất lỏng hoặc khí thoát ra)
The plumber recommended changing the seals in the faucet to stop the drip.
động từ “seal”
nguyên thể seal; anh ấy seals; thì quá khứ sealed; quá khứ phân từ sealed; danh động từ sealing
- niêm phong (tài liệu)
After signing the contract, the notary sealed the document with an official stamp.
- niêm phong (đảm bảo việc mở sẽ bị phát hiện)
She sealed the jar with a sticker to ensure its contents remained intact.
- làm kín (không khí hoặc nước không thể vào)
The plumber sealed the faucet tightly to prevent water leakage.
- chặn (ngăn không cho đi qua một nơi)
The school sealed the main entrance due to the ongoing construction.
- đóng dấu (chứng nhận đạt chuẩn)
The beekeeper sealed each jar with a stamp indicating the honey's purity and weight.
- bảo đảm
Her impressive presentation sealed her promotion at work.