·

seal (EN)
danh từ, động từ

danh từ “seal”

số ít seal, số nhiều seals
  1. hải cẩu
    During our beach visit, we watched a group of seals basking in the sun on the rocky shore.
  2. ấn sáp
    The king pressed his signet ring into the hot wax, creating a seal on the envelope.
  3. con dấu (dùng để tạo hình trên vật liệu mềm)
    The king pressed his seal into the wax to authenticate the document.
  4. biểu tượng (đại diện cho tổ chức hoặc chức vụ chính thức)
    The letter had the university's seal printed at the bottom.
  5. thiết bị niêm phong (chỉ ra rằng bình chứa đã được mở)
    Before opening the jar with the pills, she checked to ensure the seal was intact.
  6. gioăng (dùng để ngăn chất lỏng hoặc khí thoát ra)
    The plumber recommended changing the seals in the faucet to stop the drip.

động từ “seal”

nguyên thể seal; anh ấy seals; thì quá khứ sealed; quá khứ phân từ sealed; danh động từ sealing
  1. niêm phong (tài liệu)
    After signing the contract, the notary sealed the document with an official stamp.
  2. niêm phong (đảm bảo việc mở sẽ bị phát hiện)
    She sealed the jar with a sticker to ensure its contents remained intact.
  3. làm kín (không khí hoặc nước không thể vào)
    The plumber sealed the faucet tightly to prevent water leakage.
  4. chặn (ngăn không cho đi qua một nơi)
    The school sealed the main entrance due to the ongoing construction.
  5. đóng dấu (chứng nhận đạt chuẩn)
    The beekeeper sealed each jar with a stamp indicating the honey's purity and weight.
  6. bảo đảm
    Her impressive presentation sealed her promotion at work.