Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “sealed”
dạng cơ bản sealed, không phân cấp
- được phủ nhựa
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The village was finally connected to the nearest town by a sealed road, making travel much easier.