Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “convincing”
dạng cơ bản convincing (more/most)
- thuyết phục
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Her convincing argument swayed the committee to approve the funding.