·

originally (EN)
phó từ

phó từ “originally”

originally (more/most)
  1. ban đầu
    Originally, the house was built as a school, but it has since been converted into apartments.
  2. một cách sáng tạo (được sử dụng khi nói về cách suy nghĩ hoặc hành động mới, độc đáo)
    The recipe called for apples, but she originally used pears to give the dish a unique twist.