·

her (EN)
mạo từ, danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
she (đại từ)

mạo từ “her”

possessive her, standalone hers
  1. của cô ấy
    She couldn't find her keys anywhere in the house.

danh từ “her”

her, chỉ có số ít
  1. cô ấy
    Look at the cat by the window; is it a him or a her?