danh từ “obligation”
số ít obligation, số nhiều obligations hoặc không đếm được
- nghĩa vụ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After signing the contract, he had an obligation to complete the work by the deadline.
- một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm mà bạn phải thực hiện vì nó là đúng đắn về mặt đạo đức hoặc pháp lý
Citizens have an obligation to vote in elections to shape their country's future.
- sự biết ơn (trách nhiệm trả ơn)
She felt a deep obligation to care for her mentor in his old age after all he had taught her.
- nghĩa vụ (một thỏa thuận pháp lý ràng buộc một người hoặc tổ chức vào một hành động cụ thể)
The company has an obligation under the lease to maintain the property in good condition.