danh từ “idea”
số ít idea, số nhiều ideas
- ý tưởng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She had a great idea for the party.
- hình ảnh (trong tâm trí)
He had a clear idea of the finished design.
- khái niệm
I had no idea he was so famous.
- quan điểm
She has some strange ideas about the project.
- ý niệm (trong triết học)
Plato wrote about the idea of justice.