Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “sizing”
số ít sizing, không đếm được
- một loại keo yếu được sử dụng trong hội họa để lấp đầy lỗ chân lông trên bề mặt vải bố
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Before painting the canvas, the artist applied a layer of sizing to ensure the paint would adhere properly.