·

sizing (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
size (động từ)

danh từ “sizing”

số ít sizing, không đếm được
  1. một loại keo yếu được sử dụng trong hội họa để lấp đầy lỗ chân lông trên bề mặt vải bố
    Before painting the canvas, the artist applied a layer of sizing to ensure the paint would adhere properly.