·

never (EN)
phó từ, thán từ

phó từ “never”

never (more/most)
  1. không bao giờ
    She promised she would never reveal the secret.
  2. chưa bao giờ (được dùng khi nói về quá khứ)
    He had never tasted such delicious ice cream until he visited Italy.

thán từ “never”

never
  1. không bao giờ (dùng như một lời từ chối mạnh mẽ hoặc không đồng ý)
    "Never!" she exclaimed when asked to betray her friends.