danh từ “hand”
số ít hand, số nhiều hands
- bàn tay
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
He raised his hand to wave goodbye.
- sự giúp đỡ
When I saw her struggling with the heavy boxes, I offered her a hand.
- kim đồng hồ
The minute hand on the clock was pointing directly at the twelve, indicating it was exactly three o'clock.
- quyền kiểm soát (được sử dụng khi nói về quyền sở hữu hoặc kiểm soát)
After the restaurant switched hands, the new owner revamped the entire menu.
- công nhân
When the apple orchard became too much for him to manage alone, Mr. Johnson called upon a few local hands to assist with the picking season.
- thủy thủ
The captain ordered the hands to hoist the sails as the wind picked up.
- bài (trong trò chơi đánh bài)
During the poker game, she glanced at her hand and smiled, holding a royal flush.
- chữ viết tay
Despite the digital age, Mrs. Thompson prided herself on her elegant hand, which charmed anyone who received a handwritten note from her.
động từ “hand”
nguyên thể hand; anh ấy hands; thì quá khứ handed; quá khứ phân từ handed; danh động từ handing
- đưa (dùng khi nói về hành động trao đổi vật phẩm)
As she left the room, she handed her keys to her assistant.