Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “50s”
50s, fifties, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- thập niên 50
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
My grandparents often share fascinating stories about their youth in the '50s.
- khoảng 50 đến 59 độ
The forecast predicts the weather will stay in the low 50s throughout the week.
- tuổi từ 50 đến 59 (đề cập đến tuổi của một người)
She started learning to play the guitar in her 50s, proving it's never too late to pick up a new hobby.