·

French provincial (EN)
cụm từ

cụm từ “French provincial”

  1. kiểu Pháp tỉnh lẻ (trong kiến trúc, phong cách của các ngôi nhà trang viên được xây dựng bởi các quý tộc Pháp từ những năm 1600, đặc trưng bởi sự đối xứng và cửa vòm)
    The grand estate featured French provincial architecture, with its elegant arched doorways and perfectly symmetrical design.
  2. phong cách tỉnh lẻ Pháp (liên quan đến một phong cách mộc mạc và truyền thống của đồ nội thất hoặc trang trí Pháp từ thế kỷ 17 và 18)
    They furnished their living room with French provincial pieces to create a warm and inviting atmosphere.