·

repayment schedule (EN)
cụm từ

cụm từ “repayment schedule”

  1. lịch trả nợ (trong tài chính, một kế hoạch cho thấy khi nào và bao nhiêu sẽ được trả để thanh toán một khoản vay hoặc nợ)
    Before signing the mortgage agreement, they reviewed the repayment schedule to understand their monthly obligations.