danh từ “center”
số ít center us, center uk, số nhiều centers us, centres uk hoặc không đếm được
- trung tâm
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The vase was placed right at the center of the table, making it the focal point of the room.
- trung tâm thành phố
Let's meet at the town center where all the cafes and shops are.
- trung tâm (có thể giải thích thêm: chức năng cụ thể hoặc hoạt động cụ thể)
The new community center offers classes ranging from yoga to pottery.
- trung tâm chính trị
In the recent elections, the center gained significant ground against the traditional parties.
- trọng tâm
The ethical implications of the research became the center of the debate.
- cầu thủ trung tâm
The soccer team's center showed great skill in defending against the opposing forwards.
- trung phong cao nhất (trong bóng rổ)
The basketball team's center dominated the game with his impressive rebounds and blocks.
- tiền đạo trung tâm (trong khúc côn cầu trên băng)
The hockey team's center won the faceoff, giving them a strategic advantage.
- cầu thủ trung tâm (trong bóng đá Mỹ)
The football team's center snapped the ball perfectly, initiating a successful play.
- cầu thủ trung tâm (trong bóng ném)
The netball center moved swiftly across the court, coordinating the team's offense and defense.
- đường chuyền vào giữa sân
The winger delivered a perfect center to the striker, who scored with a powerful header.
- cầu thủ trung tâm (trong bóng bầu dục)
The rugby center broke through the defense, scoring a crucial try for his team.
tính từ “center”
dạng cơ bản center, không phân cấp
- thuộc trung tâm
The center aisle of the church was beautifully decorated for the wedding.
động từ “center”
nguyên thể center; anh ấy centers; thì quá khứ centered; quá khứ phân từ centered; danh động từ centering
- đặt vào trung tâm
She centered the picture frame on the wall to make the room look more balanced.
- tập trung vào
The documentary centers on the environmental impacts of plastic waste.