·

scooter (EN)
danh từ

danh từ “scooter”

số ít scooter, số nhiều scooters
  1. xe tay ga
    She zipped through the city streets on her new scooter, enjoying the ride.
  2. xe trượt
    The children rode their scooters in the park after school.
  3. xe trượt điện
    He rented a scooter to get across town quickly.
  4. xe điện (dành cho người khuyết tật hoặc người già)
    The elderly man used a scooter to move around the shopping center.