·

risky (EN)
tính từ

tính từ “risky”

risky, so sánh hơn riskier, so sánh nhất riskiest
  1. mạo hiểm
    Driving in heavy fog can be risky.
  2. táo bạo (có thể gây sốc)
    The comedian told some risky jokes that made the audience blush.