·

IRA (EN)
danh từ riêng, danh từ

danh từ riêng “IRA”

IRA
  1. Irish Republican Army, một tổ chức tìm cách chấm dứt sự cai trị của Anh ở Bắc Ireland.
    During the 1980s, the activities of the IRA were frequently in the news.
  2. Inflation Reduction Act, một luật liên bang của Mỹ nhằm giảm lạm phát và giải quyết biến đổi khí hậu.
    Lawmakers debated the potential impacts of the IRA on the economy.
  3. Internet Research Agency, một tổ chức của Nga nổi tiếng với các hoạt động ảnh hưởng trực tuyến
    Reports indicated that the IRA was involved in spreading misinformation online.

danh từ “IRA”

số ít IRA, số nhiều IRAs
  1. Individual Retirement Account, một kế hoạch tiết kiệm cá nhân ở Mỹ cung cấp lợi thế về thuế để dành tiền cho việc nghỉ hưu.
    Sarah decided to open an IRA to save money for her retirement with tax benefits.