Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “housing”
số ít housing, số nhiều housings hoặc không đếm được
- nhà ở
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The government needs to invest more in public housing to support low-income families.
- vỏ bọc (bảo vệ cơ học)
The bearing is enclosed within a metal housing to protect it from dust and damage.
- rãnh (trong mộc)
The carpenter cut a housing into the beam to fit the supporting joist.