danh từ “house”
số ít house, số nhiều houses
- nhà
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
They moved into a new house with a beautiful garden.
- nhà (dùng cho mục đích cụ thể)
We went to the opera house to see a famous performance.
- công ty
She works for a well-known publishing house in New York.
- khán giả
The singer thanked the house for their applause.
- viện
The debate continued late into the night at the House of Congress.
- dòng họ
The House of Windsor has many traditions.
- đội (trong trường học)
At school, I belonged to the Blue House, which often won the sports competitions.
- trò chơi gia đình
The kids spent the afternoon playing house with their friends.
- vỏ
The hermit crab found a new house to live in.
- cung
According to her horoscope, Jupiter is in her seventh house.
- vòng tròn điểm
He aimed his stone carefully toward the center of the house.
danh từ “house”
số ít house, không đếm được
- nhạc house
They played house music all night at the party.
động từ “house”
nguyên thể house; anh ấy houses; thì quá khứ housed; quá khứ phân từ housed; danh động từ housing
- cho ở
The city built new apartments to house the homeless.
- chứa
The museum houses an impressive collection of medieval art.
- bảo vệ
The computer case houses all the components.