Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “springing”
số ít springing, số nhiều springings hoặc không đếm được
- hệ thống treo
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The old truck's springing could not handle the rough terrain, making the ride extremely bumpy.